Từ đồng nghĩa với "bán niên"

giữa năm nửa năm một lần kéo dài nửa năm học kỳ
nửa năm bán năm một nửa năm thời gian giữa năm
kỳ giữa năm kỳ học giữa năm kỳ thi giữa năm thời gian nửa năm
chu kỳ nửa năm nửa năm học nửa năm tài chính bán niên tài chính
bán niên học bán niên báo cáo bán niên kế hoạch bán niên thống kê