Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bán sống bán chết"
sống dở chết dở
thoi thóp
khổ sở
đau đớn
vất vả
mệt mỏi
chật vật
bị hành hạ
bị tra tấn
bị đánh đập
bị dồn ép
bị áp lực
bị đè nén
bị tổn thương
bị khổ cực
bị dày vò
bị giày vò
bị tàn phá
bị xô đẩy
bị dồn vào chân tường