Từ đồng nghĩa với "bán thành phẩm"

sản phẩm dở dang sản phẩm chưa hoàn thiện hàng hóa chưa hoàn chỉnh hàng tồn kho
sản phẩm trung gian hàng hóa chưa chế biến sản phẩm chưa gia công hàng hóa chưa hoàn tất
sản phẩm chưa hoàn thành hàng hóa dở dang sản phẩm chưa lắp ráp hàng hóa chưa xử lý
sản phẩm chưa hoàn tất hàng hóa chưa hoàn thiện sản phẩm tạm thời hàng hóa tạm thời
sản phẩm chưa xuất xưởng hàng hóa chưa tiêu thụ sản phẩm chưa bán hàng hóa chưa tiêu thụ