Từ đồng nghĩa với "bán tống bán tháo"

bán đổ bán tháo bán tháo bán nhanh bán gấp
bán rẻ bán tống bán ẩu bán vội
bán hạ giá bán xả bán lỗ bán chạy
bán tống tống bán cắt lỗ bán xô bán ế
bán tống tán bán tháo chạy bán đi bán tống tán