Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bán tống bán táng"
bán tống táng
bán hạ giá
bán tháo
bán đổ
bán rẻ
bán lỗ
bán xả
bán ế
bán chạy
bán nhanh
bán tống
bán tháo giá
bán hạ
bán cắt lỗ
bán hạ giá sốc
bán khuyến mãi
bán giảm giá
bán xả hàng
bán thanh lý
bán tống hàng