Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báng"
báng
bụng nước
sưng bụng
trướng bụng
đầy bụng
béo bụng
báng bụng
báng nước
báng sưng
báng to
báng lớn
báng phình
báng căng
báng ứ
báng tích nước
báng sưng lá lách
báng bụng to
báng bụng sưng
báng bụng đầy
báng bụng trướng