Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báng bổ đẹ hoặc"
báng bổ
chế giễu
bài bác
phỉ báng
xúc phạm
nhạo báng
mỉa mai
công kích
châm biếm
đả kích
phê phán
chê bai
khinh miệt
bác bỏ
phê bình
điều tra
chỉ trích
lên án
phê phán tôn giáo
báng bổ thần thánh