Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bánh bèo"
bánh cuốn
bánh xèo
bánh bột lọc
bánh tráng
bánh tẻ
bánh hấp
bánh đúc
bánh ngô
bánh khoai
bánh bông lan
bánh mì
bánh bao
bánh chưng
bánh tét
bánh rán
bánh kem
bánh flan
bánh su
bánh pía
bánh bột chiên