Từ đồng nghĩa với "bánh chè"

xương bánh chè xương đầu gối khớp gối xương khớp
bánh chè gối xương chậu xương chân xương ống
xương đùi xương cẳng khớp xương bánh chè chân
bánh chè người bánh chè cơ thể bánh chè xương bánh chè khớp
bánh chè xương khớp bánh chè đùi bánh chè cẳng bánh chè chậu