Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo"
báo
tờ báo
nhà báo
báo cáo
báo chí
nhật báo
báo viết
giấy in báo
công báo
tin tức
bản tin
phóng viên
tạp chí
nhà xuất bản báo
hàng ngày
hàng tuần
định kỳ
hai tuần một lần
thêm
tin bài
báo điện tử