Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo an"
báo yên
báo tin
thông báo
cảnh báo
thông tin
đưa tin
truyền đạt
truyền tin
cảnh giác
đề phòng
báo hiệu
báo trước
thông báo an toàn
cảnh báo an toàn
báo động
thông báo khẩn
thông báo tình hình
cảnh báo tình hình
báo cáo
thông tin an ninh