Từ đồng nghĩa với "báo cáo ï"

thông báo trình bày tường trình báo tin
thuyết trình trình báo báo cáo công việc báo cáo tình hình
báo cáo kết quả báo cáo sự việc báo cáo tiến độ báo cáo số liệu
báo cáo thống kê báo cáo định kỳ báo cáo chuyên đề báo cáo tài chính
báo cáo nghiên cứu báo cáo tổng hợp báo cáo thường niên báo cáo khẩn