Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo cô"
bám víu
nương nhờ
phụ thuộc
ăn bám
sống nhờ
nuôi dưỡng
bám theo
theo đuôi
dựa dẫm
đeo bám
bám chặt
bám vào
lợi dụng
không tự lập
không tự chủ
không độc lập
không tự túc
không tự cường
không tự lực
không tự thân