Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo công"
báo cáo
thông báo
trình bày
tường trình
điểm danh
thống kê
liệt kê
ghi nhận
đánh giá
phân tích
công bố
tuyên bố
trình bày thành tích
báo cáo thành tích
thông tin
điều tra
khảo sát
điểm số
kết quả
thành tích
công trạng