Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo hại"
bám theo
bám víu
bám vào
làm phiền
quấy rối
gây rối
đeo bám
theo đuổi
làm hại
gây hại
đánh phá
chọc phá
xâm phạm
làm khó
làm khổ
làm phiền phức
gây khó khăn
gây bất tiện
gây tổn hại
làm phiền lòng