Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo quốc"
đền ơn
trả ơn
cống hiến
phục vụ
giúp nước
báo đáp
báo hiếu
trả nghĩa
phụng sự
tôn vinh
báo tin
thông báo
thông tin
cảnh báo
báo cáo
báo động
báo trước
báo tang
thông điệp
tin tức