Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo tường"
bảng tin
báo cáo
tờ tin
tờ báo
báo chí
thông báo
tin tức
tài liệu
bản tin
tờ rơi
tờ quảng cáo
báo nội bộ
báo cáo nội bộ
báo cáo thường niên
báo cáo công việc
báo cáo tình hình
báo cáo hoạt động
báo cáo sự kiện
báo cáo tổng kết
báo cáo định kỳ