Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báo đền"
báo đáp
đền ơn
trả ơn
báo ân
đền đáp
trả nghĩa
báo nghĩa
đền bù
trả nợ
báo hiếu
đền nợ
trả ơn nghĩa
báo đáp công ơn
đền đáp công ơn
trả ơn công lao
báo ơn
đền ơn nghĩa
trả ơn nghĩa tình
báo ơn nghĩa tình
đền ơn báo nghĩa