Từ đồng nghĩa với "bát chữ"

bảng chữ cột chữ dàn chữ bát chữ in
bát chữ sắp bát chữ chưa khuôn bát chữ tự do bát chữ linh hoạt
bát chữ không cố định bát chữ tạm thời bát chữ chưa hoàn thiện bát chữ chưa quy định
bát chữ chưa chuẩn bát chữ chưa sắp xếp bát chữ chưa định hình bát chữ không theo khuôn
bát chữ không theo quy tắc bát chữ không theo mẫu bát chữ không theo tiêu chuẩn bát chữ không theo quy định