Từ đồng nghĩa với "bát diện"

bát giác bát diện bát phương bát quái
bát trụ bát nhã bát tiên bát âm
bát tràng bát đĩa bát nước bát cơm
bát hương bát bửu bát tông bát bát
bát bát diện bát hình bát khối bát mặt