Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bát diện"
bát giác
bát diện
bát phương
bát quái
bát trụ
bát nhã
bát tiên
bát âm
bát tràng
bát đĩa
bát nước
bát cơm
bát hương
bát bửu
bát tông
bát bát
bát bát diện
bát hình
bát khối
bát mặt