Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bát phẩm"
bậc
cấp
phẩm
quan
quan lại
địa vị
chức vụ
hạng
thứ bậc
đẳng cấp
tôn ti
thang bậc
cấp bậc
hệ thống
bát phẩm
địa vị xã hội
chức danh
ngạch
bậc thang
cấp chức