Từ đồng nghĩa với "bát trạn đồ"

bát quái trận đồ hình bát quái bát trạch
bát trạch đồ trận bát quái bát trạch trận hình trận
trận hình bát quái trận bát quái đồ bát quái lý
bát quái pháp bát quái lý thuyết bát quái phong thủy bát quái đồ hình
bát quái đồ án bát quái đồ thị bát quái đồ hình học bát quái đồ vật
bát quái đồ họa