Từ đồng nghĩa với "bát đàn"

bát bát đất bát gốm bát men
bát sứ bát nhựa bát thủy tinh bát ăn
bát đĩa bát tô bát lớn bát nhỏ
bát nông bát sâu bát tráng men bát hoa
bát chén bát đựng bát dùng bát cơm