Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báttiên"
bát tiên
tiên
hình ảnh tiên
tranh tiên
màn bát tiên
bức tranh bát tiên
hình bát tiên
đồ trang trí
đồ thêu
đồ vẽ
đồ khắc
mỹ thuật
nghệ thuật trang trí
hình tượng tiên
tiên nhân
tiên nữ
bát tiên đồ
bát tiên hội
bát tiên truyền thuyết
bát tiên phong