Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báu"
bám
nắm
bám chặt
bám lấy
bám vào
nắm chặt
nắm lấy
bám víu
bám riết
bám theo
bám dính
bám sát
bám chặt lấy
bám vào cành
bám vào cây
bám vào tường
bám vào đá
bám vào người
bám vào vật
bám vào nhau