Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bây bẩy"
run
rùng mình
rùng rợn
chấn động
chao đảo
lắc lư
dao động
bần bật
bần bần
lẩy bẩy
lắc bẩy
rung rinh
rung rẩy
run rẩy
run sợ
bối rối
không yên
không ổn định
không vững
không chắc chắn