Từ đồng nghĩa với "bây cò ke"

bẫy chó bẫy cò ke bẫy cỏ
bẫy thú bẫy động vật bẫy chim bẫy lưới
bẫy mồi bẫy cá bẫy rập bẫy kẹp
bẫy lồng bẫy bông bẫy bột bẫy bùn
bẫy cát bẫy nước bẫy điện bẫy mạch