Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bã"
cặn
thải bỏ
thừa
dư thừa
còn sót lại
sản phẩm phụ
thức ăn thừa
tàn dư
mảnh vụn
rác
phần còn lại
xỉ
phù sa
bã thực phẩm
bã đậu
bã trà
bã cà phê
bã mía
bã sắn
bã ngô
bã trái cây