Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bãi binh"
thôi chiến
ngừng chiến
dừng lại
hạ vũ khí
rút lui
bỏ cuộc
không xuất quân
đình chiến
hòa bình
trở về
tạm ngừng
ngưng hoạt động
dừng tiến
khép lại
điều đình
giải tán
hủy bỏ
tạm dừng
ngừng lại
thôi thúc