Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bãi chợ"
bãi chợ
đình công
tẩy chay
ngừng buôn bán
bỏ họp chợ
kháng nghị
phản đối
đấu tranh
biểu tình
ngừng hoạt động
bãi công
tổ chức đình công
đình chỉ
không tham gia
bỏ cuộc
cự tuyệt
kháng cự
phản kháng
từ chối
bãi bỏ