Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bãi chức"
bãi nhiệm
sa thải
phán quyết sa thải
giải tán
hạ bệ
gạt bỏ
trục xuất
giải thể
dời chỗ
giải phóng
sự sa thải
sự giải tán
sự gạt bỏ
sự thải hồi
đuổi việc
cách chức
thải hồi
bãi bỏ
hủy bỏ
khai trừ