Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bãi cỏ"
đồng cỏ
thảm cỏ
bãi cỏ
cánh đồng cỏ
bãi đất cỏ
khu vực cỏ
bãi cỏ xanh
bãi cỏ tự nhiên
bãi cỏ nhân tạo
bãi cỏ dại
bãi cỏ mịn
bãi cỏ rộng
bãi cỏ thấp
bãi cỏ cao
bãi cỏ ẩm
bãi cỏ khô
bãi cỏ hoang
bãi cỏ ven sông
bãi cỏ ven biển
bãi cỏ công viên