Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bãi trường"
sân trường
sân chơi
cơ sở
bãi cỏ
khu vực vui chơi
khuôn viên
sân vận động
bãi đất
khu thể thao
bãi tập
khu giải trí
sân bóng
sân tennis
bãi đỗ
khu vực công cộng
bãi biển
khu vui chơi giải trí
sân khấu
bãi tập thể dục
khu vực sinh hoạt