Từ đồng nghĩa với "bão lũ"

bão lụt lũ lụt mưa bão mưa lũ
thiên tai bão lũ bão kèm lũ bão gây lũ mưa bão lũ
lụt bão ngập lụt do bão bão tố giông bão
dông bão cuồng phong bão táp cuồng phong tố lốc
lốc xoáy mưa giông mưa dông mưa lớn kéo dài
mưa xối xả mưa như trút nước lũ lũ quét
lũ ống ngập lụt ngập úng ngập sâu
triều cường nước dâng do bão sạt lở đất vỡ đê
thiên tai tai biến thiên nhiên thảm họa thiên nhiên