Từ đồng nghĩa với "bãtrầu"

chim bã trầu chim hút mật chim nhỏ chim ruồi
chim chích chim sẻ chim nhạn chim yến
chim cu chim bồ câu chim sẻ mỏ nhọn chim chích chòe
chim chích bông chim chích bông vàng chim chích bông đỏ chim chích bông xanh
chim chích bông trắng chim chích bông đen chim chích bông nâu chim chích bông xám