Từ đồng nghĩa với "bè lũ"

bè đảng đồng bọn phe nhóm băng nhóm
đám đông nhóm người hội nhóm cộng đồng
lũ lụt bè bạn đồng minh bè phái
bè bạn xấu nhóm xấu đám lừa đảo bè lũ tội phạm
bè lũ xấu bè lũ gian trá bè lũ tham nhũng bè lũ phản bội