Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bèn bạt"
bạt
bèn
mỏng manh
nhẹ nhàng
dễ vỡ
mềm mại
tinh tế
không bền
yếu ớt
mảnh mai
thư thái
nhẹ nhàng
lỏng lẻo
không chắc chắn
dễ gãy
dễ bị tổn thương
mỏng
không kiên cố
không vững chắc
không bền vững