Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bèo tấm"
bèo
bèo cái
bèo lục bình
bèo tây
bèo nhảy
bèo dâu
bèo tấm nhỏ
bèo tấm lớn
bèo nước
bèo xanh
bèo trắng
bèo lăn
bèo lướt
bèo lấp
bèo lấp lánh
bèo lấp lánh trên mặt nước
bèo nổi
bèo trôi
bèo bồng bềnh
bèo lấm tấm