Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bé"
nhỏ bé
bé bỏng
nhỏ
nhí
nhỏ nhắn
tiểu
bé mọn
trẻ sơ sinh
trẻ em
út
nhỏ nhen
gronsy
non trẻ
khiêm tốn
mảnh mai
gầy
thấp
hẹp
tí hon
mỏng manh
yếu ớt