Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bé hạt tiêu"
thông minh
khôn ngoan
tinh ranh
nhanh nhẹn
lanh lợi
khéo léo
tinh tế
nhỏ nhắn
bé nhỏ
nhỏ xinh
dễ thương
khéo tay
tinh anh
nhạy bén
sắc sảo
già dặn
chín chắn
tinh vi
thanh thoát
mảnh mai