Từ đồng nghĩa với "bê"

con bê bê con nghé da bê
thú con trẻ sơ sinh trẻ em cá voi con
bo con anh chàng ngốc nghếch phần phủ bắp chân thịt bò
bò con bò cái bò đực bò sữa
bò tơ bò giống bò con cái bò con đực