Từ đồng nghĩa với "bê bết"

bẩn bê bết lấm lem
bị bẩn bẩn thỉu lấm bẩn dính bẩn
bị dính bị lấm bị dơ bê bết dầu mỡ
bê bết bùn bê bết nước bê bết bụi bê bết bẩn
bê bết lấm bê bết nhơ bê bết lầy bê bết lầy lội
bê bết lấm lem