Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bên"
cạnh
kề bên
bên cạnh
liền kề
giáp với
tiếp giáp với
gần
sang một bên
ở bên cạnh
gần như
tương tự
ở cạnh
bên trái
bên phải
bên trong
bên ngoài
bên trên
bên dưới
bên nguyên
bên tình