Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bên bị"
người bị kiện
bên bị cáo
người bị cáo
bị cáo
bị kiện
đương sự
bị đơn
bị can
người bị giam giữ
bên bị đơn
bên bị hại
người bị hại
bên bị khởi kiện
bên bị truy tố
bên bị xử lý
bên bị tố cáo
bên bị điều tra
bên bị phạt
bên bị khởi tố
bên bị yêu cầu