Từ đồng nghĩa với "bên tai"

ve sầu tiếng ve tiếng kêu âm thanh
tiếng động tiếng vang tiếng rít tiếng rên
tiếng thở tiếng thì thầm tiếng nói tiếng gọi
tiếng nhạc tiếng côn trùng tiếng chim tiếng gió
tiếng sóng tiếng nước tiếng ồn tiếng lách cách