Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bênh"
bênh vực
bênh
che chở
bảo vệ
hỗ trợ
đỡ
nâng đỡ
bênh bạch
bênh lệch
bênh ngả
bênh trái
bênh phải
bênh tây
bênh đông
bênh chéo
bênh đỡ
bênh đự
bênh bè
bênh đợ
bênh châm