Từ đồng nghĩa với "bênh"

bênh vực bênh che chở bảo vệ
hỗ trợ đỡ nâng đỡ bênh bạch
bênh lệch bênh ngả bênh trái bênh phải
bênh tây bênh đông bênh chéo bênh đỡ
bênh đự bênh bè bênh đợ bênh châm