Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bì"
bao bì
gói
đóng gói
bao gói
bưu kiện
hộp
thùng chứa
gom
cất giữ
nẹp
bó
dây buộc
vỏ
vỏ bọc
bao
gói hàng
đóng gói hàng hóa
vật bọc
vật chứa
vật bao