Từ đồng nghĩa với "bì khổng"

lổ bì vỏ da
bì lợn bì gà bì heo bì cá
bì mỏng bì dày bì nhăn bì trơn
bì sần bì xù bì mềm bì cứng
bì ẩm bì khô bì dính bì sạch