Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bì khổng"
bì
lổ bì
vỏ
da
bì lợn
bì gà
bì heo
bì cá
bì mỏng
bì dày
bì nhăn
bì trơn
bì sần
bì xù
bì mềm
bì cứng
bì ẩm
bì khô
bì dính
bì sạch