Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bì sỉ"
nhút nhát
e thẹn
rụt rè
kín đáo
trầm lặng
ít nói
ngại ngùng
bẽn lẽn
khép kín
mềm mỏng
nhát gan
thụ động
mặt mày ủ rũ
không hoạt bát
không vui vẻ
lầm lì
tĩnh lặng
bàng hoàng
u ám
mờ nhạt