Từ đồng nghĩa với "bìa"

bìa sách vỏ bọc bao bọc bọc
nắp nắp đậy bao trùm mặt nạ
phong bì màn che màn hình lớp phủ
phủ cái bọc ngoài cái nắp bìa ngoài
bìa cứng bìa mềm bìa tài liệu bìa báo